First Choice Allied Health Logo

Điều trị bằng Thuốc

Tại Úc, thuốc điều trị ADHD thường chỉ được kê cho người từ 6 tuổi trở lên sau khi đã có chẩn đoán chính thức. Tuy nhiên, quyết định bắt đầu dùng thuốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, gồm mức độ triệu chứng, tình trạng sức khỏe tổng quát, và phản ứng với các biện pháp khác như trị liệu hành vi hoặc hỗ trợ giáo dục.

Với trẻ nhỏ, can thiệp không dùng thuốc như trị liệu hành vi và điều chỉnh môi trường thường được ưu tiên trước; thuốc thường chỉ được cân nhắc khi các biện pháp này không đủ hiệu quả.

Việc dùng thuốc cần được kê đơn và theo dõi định kỳ bởi chuyên gia y tế (thường là bác sĩ nhi khoa, bác sĩ tâm thần hoặc bác sĩ gia đình có chuyên môn về ADHD) để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Thông thường, bác sĩ sẽ bắt đầu với liều thấp và tăng dần để tìm được cân bằng giữa hiệu quả và tác dụng phụ. Có thể cần thời gian để xác định loại thuốc và liều phù hợp, vì vậy trao đổi liên tục trong quá trình tinh chỉnh kế hoạch điều trị là rất quan trọng.

Trong mọi trường hợp, phụ huynh nên theo dõi tiến triển và thông báo mọi thay đổi về hành vi, tâm trạng, giấc ngủ, ăn uống, kết quả học tập. Cũng nên thông báo cho nhà trường khi bắt đầu thử thuốc và thu thập phản hồi từ giáo viên, vì quan sát của họ rất hữu ích cho bác sĩ trong việc đánh giá hiệu quả.

Thuốc ADHD

Các loại thuốc ADHD

Có hai loại thuốc điều trị ADHD chính: thuốc kích thích (stimulant) và thuốc không kích thích (non-stimulant).

Thuốc kích thích

Thuốc kích thích là nhóm được kê phổ biến nhất và thường là lựa chọn hàng đầu. Tác dụng nhanh, thường cảm nhận được sau 30–90 phút từ liều đầu tiên.

Methylphenidate: làm tăng dopamine và norepinephrine trong não, giúp cải thiện tập trung và giảm bốc đồng – tăng động. Tên thuốc thường gặp: Ritalin, Concerta, Daytrana.

Amphetamines: cơ chế tương tự (tăng dopamine và norepinephrine), thường mạnh hơn và được dùng khi các lựa chọn khác kém hiệu quả. Tên thuốc thường gặp: Dexamphetamine, Adderall, Vyvanse.

Thuốc kích thích nhìn chung an toàn khi dùng đúng chỉ định, nhưng do tác dụng phụ có thể xảy ra nên cần được bác sĩ theo dõi.

Tác dụng phụ có thể gặp của thuốc kích thích:

  • Giảm cảm giác thèm ăn (thường giảm dần sau vài tuần)
  • Khó ngủ / mất ngủ (thường giảm dần sau vài tuần)
  • Đau bụng nhẹ, đau đầu (thường giảm dần sau vài tuần)
  • Tăng nhẹ nhịp tim và huyết áp
  • Dùng dài hạn có thể làm chậm tăng trưởng
  • Nguy cơ biến chứng tim mạch ở trẻ có bệnh tim từ trước (cần bác sĩ tim mạch đánh giá)
  • Cáu kỉnh hoặc dao động cảm xúc
  • Nguy cơ lạm dụng / sai mục đích (cần giám sát)

Thuốc không kích thích

Thuốc không kích thích được kê khi thuốc kích thích không hiệu quả, gây tác dụng phụ không mong muốn, hoặc có lo ngại về lạm dụng/phụ thuộc. Không tác dụng nhanh như stimulant và có thể cần 2–4 tuần để đạt hiệu quả tối đa.

Atomoxetine

Atomoxetine: làm tăng norepinephrine trong não; thường dùng khi stimulant không phù hợp. Tên thuốc: Strattera.

Guanfacine / Clonidine (các thuốc chủ vận alpha-2)

Giúp điều hoà chú ý và kiểm soát xung động, thường kê cho trẻ bốc đồng và tăng động. Tên thuốc thường gặp: Intuniv, Clonidine, Kapvay.

Tác dụng phụ có thể gặp của thuốc không kích thích:

  • Rối loạn giấc ngủ
  • Khó chịu tiêu hoá / đau bụng
  • Giảm cảm giác thèm ăn
  • Khô miệng
  • Buồn nôn / nôn
  • Chóng mặt
  • Khó tiểu
  • Ảnh hưởng chức năng tình dục